Học tiếng Anh Yên Phong- nhà hàng Cá nhân
1 month ago - Tuyển Dụng - Bắc Ninh - 23 lượt xem1. Do you have a reservation?: Quý khách đã đặt bàn chưa
2. I’ve got a reservation: Tôi đã bật bàn rồi
3. How many persons, please?: Quý khách cho biết có bao nhiêu người
4. I’ll show you to the table. This way, please: Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi lối này
5. Please take a seat: Xin mời ngồi
6. Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
7. Can I get you any drinks?: Quý khách có muốn uống gì không ạ?
8. Would you like some tea/ coffee whilst you wait?: Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?
9. Which do you prefer, fast food or a la carte?: Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?
10.Are you ready to order?: Quý khách đã muốn gọi món chưa?
11.Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
12.What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là súp gì?
13.What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
14.What’s this dish?: Món này là món gì?
15.I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng
16.I’m allergic to: Tôi bị dị ứng với: …
17.I’m severely allergic to: Tôi bị dị ứng nặng với …
18.I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
19.I’ll have the..: Tôi chọn món …
20.I don’t eat…: Tôi không ăn…
21.I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi nhé, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
22.For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak: Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính nhé
23.How would you like your steak?: Quý khách muốn món bít tết thế nào?
24.Rare: Tái
25.Medium rare: Chín tái
26.Medium: Chín vừa
27.Well done: Chín kỹ
28.Is that all?: Còn gì không ạ?
29.Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
30.How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
31.It’ll take about… minutes: Khoảng … phút
32.Enjoy your meal!: Chúc quý khách ăn ngon miệng!
33.Would you like to taste the wine?: Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
34.A jug of tap water: Một bình nước máy
35.Another bottle of wine: Một chai rượu khác
36.Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
37.Still or sparkling: Nước có ga hay không có ga?
38.Would you like any coffee or dessert?: Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
39.Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!
40.The food was delicious: Thức ăn ngon!
41.This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi
42.This is too salty: Món này mặn quá!
43.This doesn’t taste right: Món này không đúng vị
44.The bill, please: Cho xin hóa đơn
45.Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
46.Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
47.Do you take credit card?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
48.Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
49.Can we pay separately?: Chúng tôi trả tiền riêng được không?
50.I’ll get this: Để tôi trả
51.Let’s split it = Let’s share the bill: Chúng ta chia nhau trả đi
HOTLINE:
ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG- BẮC NINH