Học tiếng Nhật tại Yên Phong-từ vựng Cá nhân
1 week ago - Tuyển Dụng - Bắc Ninh - 14 lượt xemKanji | Từ Vựng | Nghĩa |
日本料理 | にほんりょうり | Ẩm thực Nhật Bản |
和食 | わしょく | Món ăn Nhật |
洋食 | ようしょく | Món ăn Âu |
中華料理 | ちゅうかりょうり | Đồ ăn Trung Quốc |
〇〇料理 | 〇〇りょうり | Đồ ăn 〇〇 |
朝食 | ちょうしょく | Bữa ăn sáng |
朝御飯 | あさごはん | Bữa ăn sáng |
昼食 | ちゅうしょく | Bữa trưa |
昼御飯 | ひるごはん | Bữa trưa |
夕食 | ゆうしょく | Bữa tối |
晩御飯 | ばんごはん | Bữa tối |
夜食 | やしょく | Bữa ăn tối |
食べ物 | たべもの | Đồ ăn |
おかず | Thức ăn | |
弁当 | べんとう | Hộp Ăn trưa |
刺身 | さしみ | Món cá sống thái lát sashimi |
寿司 / 鮨 / 鮓 | すし | Sushi |
かっぱ巻き | かっぱまき | Cơm quấn lá rong biển |
鉄火巻き | てっかまき | Cơm quấn lá rong biển |
天婦羅 | てんぷら | Tempura |
鋤焼き | すきやき | Lát thịt bò nấu với rau khác nhau |
焼きそば | やきそば | Mì xào |
お好み焼き | おこのみやき | Món bánh xèo Nhật Bản Okonomiyaki |
蛸焼き | たこやき | Món bánh nhân bạch tuộc Takoyaki |
鉄板焼き | てっぱんやき | Thịt nướng khay sắt |
焼肉 | やきにく | Thịt nướng |
焼き鳥 | やきとりく | Gà nướng |
ラーメン | Ramen | |
蕎麦 | そば | Mì Soba (sợi mì màu nâu) |
饂飩 | うどん | Mì Udon |
素麺 | そうめん | Mì lạnh Somen ăn mùa hè |
厚揚げ | あつあげ | Đậu hũ rán sẵn |
餃子 | ギョウザ | Gyoza (bánh sủi cảo) |
茶碗蒸し | ちゃわんむし | Trứng hấp |
味噌 | みそ | Miso / Bean Paste |
味噌汁 | みそしる | Súp Miso |
豚汁 | とんじる | Súp thịt lợn và rau củ quả |
ご飯 | ごはん | Cơm |
白米 | はくまい | Cơm gạo trắng |
雑穀米 | ざっこくまい | Cơm nấu với gạo ngũ cốc |
玄米 | げんまい | Cơm gạo nguyên cám |
赤飯 | せきはん | Xôi đậu đỏ |
ぜんざい | Chè | |
おこわ | Xôi | |
餅 | もち | Bánh gạo nếp |
豚まん | ぶたまん | Bánh bao thịt lợn |
肉まん | にくまん | Bánh bao |
お粥 | おかゆ | Cháo |
炊込みご飯 | たきこみごはん | Cơm nấu trộn với rau/cá/thịt |
鍋 | なべ | Lẩu |
HOTLINE:
ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH