Từ vựng đồ dùng văn phòng bằng tiếng Hàn thông dụng: Cá nhân
1 week ago - Dịch Vụ - Bắc Ninh - 15 lượt xem
· 게시판: Bảng (thông báo)
· 도화지: Giấy vẽ
· 딱풀: Loại keo dán khô
· 복사물 (복사 종이): Giấy photo
· 유색종이: Giấy màu
· 이면지: Giấy đã sử dụng một mặt
· 만년필: Bút máy
· 불펜: Bút bi
· 다이어리: Sổ nhật ký
· 봉투: Phong bì
· 백지: Giấy trắng
· 보드마커: Bút viết bảng
· 가위: Cái kéo
· 각도기: Cái thước
· 마분지: Giấy bìa
· 연필: Bút chì
· 수정 테이프: Bút xóa
· 분필: Phấn
· 삼각자: Ê ke
· 도장: Con dấu
· 달력: Quyển lịch
· 메모지: Giấy nhớ
· 스테이플러: Cái dập ghim
· 지시봉: Gậy chỉ thường dùng khi thuyết trình.
· 줄자: Thước dây
· 포스트잇: Giấy ghi nhớ
· 형광펜: Bút ghi nhớ
· 복사기: Máy photo copy
· 탁상용 달력: Quyển lịch để bàn
· 정수기: Cây nước
· 화이트 보드: Bảng trắng
· 지우개: Cục tẩy
· 집게: Cái kẹp sắt
· 심: Ghim
· 압정: Đinh ghim
· 카본지: Giấy than
· 클립: Loại kẹp giấy
· 테이프: Băng dính
· 투명 테이프: Loại băng dính trong
· 이화지: Giấy in
· 잉크 지우개: Tẩy mực
· 빔 프로젝트: Máy chiếu
· 빔 프로젝트 스크린: Màn chiếu
· 분쇠기: Máy cắt, hủy tài liệu
· 소화기: Bình cứu hỏa
· 프린터 잉크: Mực máy in
· 서류철: Đồ dùng kẹp tài liệu
· 파일 상자: Hộp tài liệu
· 양면 테이프: Băng dính 2 mặt
· 샤프: Bút chì kim
· 펀치: Đồ dập lỗ
· 컴퍼스: Com - pa
· 연필깍이: Đồ gọt bút chì
· 프린터: Máy in
· 팩스: Máy fax
· 계산기: Máy tính (cầm tay)
· 책갈피: Bookmark
· 스캐너: Máy scan tài liệu